--

khai vị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai vị

+  

  • Act as aperitif
    • Uống một cốc rượu khai vị
      To drink a glass of aperitif
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai vị"
Lượt xem: 808