khai vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai vị+
- Act as aperitif
- Uống một cốc rượu khai vị
To drink a glass of aperitif
- Uống một cốc rượu khai vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai vị"
- Những từ có chứa "khai vị":
khai vị rượu khai vị - Những từ có chứa "khai vị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 808